1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ effectuation

effectuation

/i,fektju"eiʃn/
Danh từ
  • sự thực hiện, sự đem lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận