1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ effacement

effacement

/i"feismənt/
Danh từ
  • sự xoá, sự xoá bỏ
  • sự làm lu mờ; sự át
  • sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh nghĩa bóng
Kỹ thuật
  • sự xóa
  • xóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận