Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ effacement
effacement
/i"feismənt/
Danh từ
sự xoá, sự xoá bỏ
sự làm lu mờ; sự át
sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh
nghĩa bóng
Kỹ thuật
sự xóa
xóa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận