1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ effaceable

effaceable

/i"feisəbl/
Tính từ
  • có thể xoá, có thể xoá bỏ
Kỹ thuật
  • khử được
Toán - Tin
  • xóa được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận