1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eeg

eeg

Viết tắt
  • điện não đồ (electroencephalogram)
Y học
  • điện não đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận