1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ edulcoration

edulcoration

/i,dʌlkə"reiʃn/
Danh từ
  • sự làm ngọt, sự làm dịu
  • hoá học sự lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)
Kinh tế
  • sự làm dịu
  • sự làm ngọt
Hóa học - Vật liệu
  • làm ngọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận