Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ edulcorate
edulcorate
/i"dʌlkəreit/
Động từ
làm ngọt, làm dịu
hoá học
lọc sạch (hết vết axit, muối hoà tan...)
Kinh tế
làm dịu
làm ngọt
Kỹ thuật
làm cho ngọt
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận