1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ educate

educate

/"edju:keit/
Động từ
  • giáo dục, cho ăn học
  • dạy (động vật...)
  • rèn luyện (kỹ năng...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận