Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ editorship
editorship
/"editəʃip/
Danh từ
công tác thu thập và xuất bản
nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
Thảo luận
Thảo luận