1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ editorship

editorship

/"editəʃip/
Danh từ
  • công tác thu thập và xuất bản
  • nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận