1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ edify

edify

/"edifai/
Động từ
  • mở mang trí óc (ai); soi sáng; (thường) mỉa mai khai trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận