1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ edificatory

edificatory

Tính từ
  • thuộc giáo huấn, giáo hoá
  • sự mở mang trí óc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận