Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ edification
edification
/,edifi"keiʃn/
Danh từ
sự soi sáng; sự mở mang trí óc; (thường)
mỉa mai
sự khai trí
Chủ đề liên quan
Mỉa mai
Thảo luận
Thảo luận