Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ edgy
edgy
/"edʤi/
Tính từ
sắc (dao...)
rõ cạnh (bức tranh...)
bực mình, cáu kỉnh
Thảo luận
Thảo luận