1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ edgy

edgy

/"edʤi/
Tính từ
  • sắc (dao...)
  • rõ cạnh (bức tranh...)
  • bực mình, cáu kỉnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận