Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ edging
edging
/"edʤiɳ/
Danh từ
sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ
viền, bờ, gờ
Kỹ thuật
sự gấp mép
sự mài mép.
sự mài rìa
sự uốn mép
sự viền mép
Xây dựng
miếng ốp biên
sự sửa mép
sự sửa rìa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận