Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ edged stone
edged stone
/"edʤstoun/
Danh từ
kỹ thuật
đá cối
kiến trúc
đá ria, đá gờ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kiến trúc
Thảo luận
Thảo luận