1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ edged

edged

/edʤ/
Tính từ
  • sắc
  • có lưỡi
  • có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề
Kỹ thuật
  • có gờ
  • có lề
  • sắc
Hóa học - Vật liệu
  • có viền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận