Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ edged
edged
/edʤ/
Tính từ
sắc
có lưỡi
có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề
Kỹ thuật
có gờ
có lề
sắc
Hóa học - Vật liệu
có viền
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận