Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ edentate
edentate
/i"dentit/
Tính từ
động vật
thiếu răng
Danh từ
động vật
động vật thiếu răng
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận