1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eddy

eddy

/"edi/
Danh từ
  • xoáy nước
  • gió lốc
  • khói cuộn
Động từ
  • làm xoáy lốc
Nội động từ
  • xoáy lốc
Kỹ thuật
  • dòng chảy xoáy
  • dòng xoáy
  • gió lốc
  • sự tạo xoáy
  • sự xoáy
  • xoáy
  • xoáy nước
Điện lạnh
  • thiết bị làm xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận