1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ectrosyndactyly

ectrosyndactyly

Y học
  • tật thiếu và dính ngón
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận