1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ectomorph

ectomorph

Danh từ
  • người ốm yếu gầy còm
Y học
  • người có hình thái mảnh dẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận