Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ectomorph
ectomorph
Danh từ
người ốm yếu gầy còm
Y học
người có hình thái mảnh dẻ
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận