Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ectochrome
ectochrome
Danh từ
sinh học
sắc tố trên mặt tế bào; sắc tố ngoại bào
Chủ đề liên quan
Sinh học
Thảo luận
Thảo luận