Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ectoblast
ectoblast
/"ektoublæst/
Danh từ
sinh vật học
lá ngoài
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận