Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ecstatic
ecstatic
/eks"tætik/
Tính từ
ở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly
ngây ngất
xuất thần, nhập định; dễ xuất thần
Danh từ
người dễ bị làm mê ly
người xuất thần, người nhập định
Thảo luận
Thảo luận