1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ecstatic

ecstatic

/eks"tætik/
Tính từ
  • ở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly
  • ngây ngất
  • xuất thần, nhập định; dễ xuất thần
Danh từ
  • người dễ bị làm mê ly
  • người xuất thần, người nhập định

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận