1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ecru

ecru

/e"kru:/
Tính từ
  • mộc (vải chưa chuội)
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận