1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ecr

ecr

Kinh tế
  • viết tắt từ Electronic cashregister máy tinh điện tử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận