1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economizer

economizer

/i:"kɔnəmaizə/
Danh từ
  • người tiết kiệm
  • kỹ thuật bộ phận tiết kiệm (xăng...)
Kỹ thuật
  • bộ phận tiết kiệm
Điện
  • bộ hâm nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận