Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ economizer
economizer
/i:"kɔnəmaizə/
Danh từ
người tiết kiệm
kỹ thuật
bộ phận tiết kiệm (xăng...)
Kỹ thuật
bộ phận tiết kiệm
Điện
bộ hâm nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận