1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economization

economization

/i:,kɔnəmai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa
  • sự tiết kiệm, sự giảm chi
Kinh tế
  • giảm chi
  • sự sử dụng tiết kiệm
  • tiết kiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận