1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economic sanctions

economic sanctions

Kinh tế
  • chế tài kinh tế
  • trưng phạt kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận