1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economic reconstruction

economic reconstruction

Kinh tế
  • cải tạo kinh tế
  • kiến thiết kinh tế
  • phục hưng kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận