1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economic prospects

economic prospects

Kinh tế
  • triển vọng kinh tế
  • viễn cảnh kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận