1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economic infrastructure

economic infrastructure

Kinh tế
  • cơ sở hạ tầng kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận