1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economic decision

economic decision

Kinh tế
  • chính sách kinh tế (quốc gia)
  • quyết sách kinh tế (của xí nghiệp)
  • sự lựa chọn kinh tế (của cá nhân)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận