1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economic data

economic data

Kinh tế
  • dữ kiện kinh tế
  • dữ liệu kinh tế
  • số liệu thống kê kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận