1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economic crisis

economic crisis

Kinh tế
  • khủng hoảng kinh tế
  • nguy cơ kinh tế
Xây dựng
  • khủng hoảng kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận