1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ economic conflict

economic conflict

Kinh tế
  • xung đột (lợi ích) kinh tế (giữa hai bên mua bán)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận