1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Econometrics

Econometrics

Kinh tế
  • kinh tế lượng
  • kinh toán học
  • toán kinh tế
Toán - Tin
  • kính trắc học
  • toán kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận