1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eclecticism

eclecticism

/ek"lektisizm/
Danh từ
  • phép chiết trung
  • thuyết chiết trung

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận