1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ echopraxia

echopraxia

Y học
  • chứng nhại động tác (chứng lặp động tác)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận