1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ecdysis

ecdysis

/"ekdisis/
Danh từ
  • sự lột (da rắn)
  • da lột (rắn...)
Kỹ thuật
  • lột da
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận