1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ecclesiology

ecclesiology

/i,kli:zi"ɔlədʤi/
Danh từ
  • khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận