Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ecclesiastical
ecclesiastical
/i,kli:zi"ætik/ (ecclesiastical) /i,kli:zi"ætik/
Danh từ
tôn giáo
từ hiếm
giáo hội; thầy tu
thầy tu
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận