Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eccentric
eccentric
/ik"sentrik/
Danh từ
người lập dị, người kỳ cục
kỹ thuật
bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Kỹ thuật
bánh lệch tâm
đĩa lệch tâm
lệch tâm
sai tâm
sự lệch tâm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận