1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eccentric

eccentric

/ik"sentrik/
Danh từ
  • người lập dị, người kỳ cục
  • kỹ thuật bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Kỹ thuật
  • bánh lệch tâm
  • đĩa lệch tâm
  • lệch tâm
  • sai tâm
  • sự lệch tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận