1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ecaudate

ecaudate

/i:"kɔ:deit/
Tính từ
  • không có đuôi
Y học
  • không có đuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận