1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eburnation

eburnation

/,i:bə"neiʃn/
Danh từ
Y học
  • chứng xơ cứng xương
  • sự hóa ngà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận