Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ebullioscopy
ebullioscopy
/i,bʌli"ɔskəpi/
Danh từ
hoá học
phép nghiệm sôi
Hóa học - Vật liệu
cái nghiệm sôi
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận