Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ebullient
ebullient
/i"bʌljənt/
Tính từ
sôi, đang sôi
sôi nổi, bồng bột
Kinh tế
đang sôi
sôi
Kỹ thuật
sôi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận