1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ebullient

ebullient

/i"bʌljənt/
Tính từ
  • sôi, đang sôi
  • sôi nổi, bồng bột
Kinh tế
  • đang sôi
  • sôi
Kỹ thuật
  • sôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận