Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eboulement
eboulement
/,eibu:l"mɑ:ɳ/
Danh từ
đất sụt
trắc địa
sự sụt lở
Kỹ thuật
đất sụt
sự đổ
sự sụt
sự trượt
sụt lở
Xây dựng
sự lở
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận