1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eboulement

eboulement

/,eibu:l"mɑ:ɳ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đất sụt
  • sự đổ
  • sự sụt
  • sự trượt
  • sụt lở
Xây dựng
  • sự lở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận