1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ebony

ebony

/"ebəni/
Danh từ
  • gỗ mun
Tính từ
  • bằng gỗ mun
  • đen như gỗ mun
Hóa học - Vật liệu
  • gỗ mun
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận