Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ebonite
ebonite
/"ebənait/
Danh từ
Ebonit
Kỹ thuật
êbônit
Hóa học - Vật liệu
cao su rắn
Kỹ thuật Ô tô
nhựa ebonit
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận