1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eaves

eaves

/i:vz/
Danh từ
  • mái chìa
Kỹ thuật
  • mái đua
  • mái hiên
  • máng thoát nước
  • máng xối
Xây dựng
  • gờ chảy
  • máng xối, sênô, gờ chảy
  • sênô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận