Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eatable
eatable
/"i:təbl/
Tính từ
ăn được; ăn ngon
Danh từ
thức ăn, đồ ăn
eatables
and
drinkables
:
đồ ăn thức uống
Kinh tế
ăn được
ăn ngon
thức ăn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận