1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eatable

eatable

/"i:təbl/
Tính từ
  • ăn được; ăn ngon
Danh từ
Kinh tế
  • ăn được
  • ăn ngon
  • thức ăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận